Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)
giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ
Thương phẩm (Brand of gold) |
Loại vàng (types of gold) |
Hàm lượng (content) |
Mua vào (buy) |
Bán ra (sell) |
Trạng thái (status) |
---|---|---|---|---|---|
VÀNG MIẾNG VRTL |
999.9
(24k) |
7543 | 7693 | ||
NHẪN TRÒN TRƠN |
999.9
(24k) |
7543 | 7693 | ||
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG |
999.9
(24k) |
7543 | 7693 | ||
VÀNG MIẾNG SJC |
999.9
(24k) |
9000 | 9175 | ||
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 |
999.9
(24k) |
7480 | 7670 | ||
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 |
99.9
(24k) |
7470 | 7660 | ||
VÀNG NGUYÊN LIỆU |
999.9
(24k) |
7420 | Liên hệ |
Cập nhật lúc 10/05/2024 16:33 Nguồn: www.btmc.vn